Có 1 kết quả:
口子 kǒu zi ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hole
(2) opening
(3) cut
(4) gap
(5) gash
(6) my husband or wife
(7) classifier for people (used for indicating the number of people in a family etc)
(8) precedent
(2) opening
(3) cut
(4) gap
(5) gash
(6) my husband or wife
(7) classifier for people (used for indicating the number of people in a family etc)
(8) precedent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0