Có 1 kết quả:

口子 kǒu zi ㄎㄡˇ

1/1

kǒu zi ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hole
(2) opening
(3) cut
(4) gap
(5) gash
(6) my husband or wife
(7) classifier for people (used for indicating the number of people in a family etc)
(8) precedent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0